Giáo viên
|
Giáo viên
|
Phân công dạy lớp
|
TOÁN
|
Lê Viết Nhơn
|
TN1 XH1 C1
|
Nguyễn Thị Hồng Loan
|
TN6 XH5 C11
|
Huỳnh Thị Thu Giang
|
TN2 XH6 C5 C7
|
Huỳnh Thị Ngọc Loan
|
B6 B11 C3 C13
|
Trần Thị Hằng
|
XH3 B9 B12 TN7
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
B5 B7 B10 C9
|
Tạ Thị Thắm
|
B3 B8 C8
|
Đặng Hoàng Vương
|
B1 B2 C4 C10
|
Lê Đình Nghĩa
|
TN4 XH4 B4
|
Lưu Thuận Tuấn
|
TN5 XH2 C12
|
Lương Ngọc Nhật
|
TN3 C2 C14
|
GV Toán mới
|
|
VẬT LÝ
|
Vũ Thị Mỹ Duyên
|
B1 B4 B7 B8ng C3 C10
|
Vũ Thị Bạch Thúy
|
TN4 XH4 B3 B8 B9ng B12 TN2cn
|
Phạm Hiền Trang
|
XH1cn XH2cn XH5cn; XH3 C1 C4 TN7
|
Lư Nguyễn Phượng Vũ
|
TN2 XH1 XH3cn C5 C8 C11 TN7cn TN1cn
|
Trần Thái Hà Xuân
|
TN6 XH5 B2 B6 B9 B12ng TN3cn
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
TN1 XH2 B10ng C2 C12 C14 TN4cn
|
Đoàn Minh Mẫn
|
TN3 XH4cn XH6cn B5 B10 B11 TN5cn
|
Hoàng Thị Hiền
|
TN5 XH6 B11ng C7 C9 C13 TN6cn
|
Nguyễn ngọc Long
|
công nghệ B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 B10 B11 B12
|
GV Lý mới
|
công nghệ: TN1 TN2 TN3 TN4 TN5 TN6 XH1 B1; Lý: C10
|
HÓA HỌC
|
Hoàng Minh Hải
|
TN1 TN3 XH6 B8 B10
|
Phan Quốc Thông
|
C2 C7 C8 C9 C10
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
TN4 XH4 B1 B3 TN7
|
Lý Thị Thảo
|
TN2 TN5 XH1 XH3 B2 B4
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
TN6 XH2 XH5 C4 C11 C12 C13 khảo thí, SMAS, CSDL
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
B7 B9 B11 C5 C14
|
Nguyễn Thị Thùy Lai
|
B5 B6 B12 C1 C3
|
SINH HỌC
|
Nguyễn Phi Hổ
|
TN2 XH3 C3 C4 C9cn C10cn C14 TN7
|
Nguyễn Vũ Vân Anh
|
TN6 XH2 C1cn C2cn C5cn C11cn C8 C9 C12 C13
|
Nguyễn Thị Thanh Kim
|
TN3 XH1 XH5 C3cn C4cn C8cn C14cn C5 C7 C10 C11
|
Trương Thị Hòa
|
TN5 XH4 XH6 B3 B4 B5 B6 B7 B8
|
Phạm Thi Thủy Chung
|
TN1 TN4 B9 B10 B11 B12 C7cn C12cn C13cn
|
Hồ Thanh Xuân
|
B1 B2 C1 C2
|
NGỮ VĂN
|
Lê Văn Bé
|
XH5 C4 C7 TN7
|
Nguyễn Thị Yến Hoa
|
TN5 XH3 XH6 B5
|
Lê Thị Tâm Hoài
|
TN1 XH1 B3
|
Phạm Thị Kim Loan
|
TN2 TN3 B6 B9
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
TN4 XH2 C2 C5 C13
|
Phan Thị Thu Thảo
|
TN6 XH4 B4 B12
|
Doãn Thị Hồng
|
B8 B11 C9 C12
|
Đoàn Thị Thu Hoài
|
C1
|
Huỳnh Bảo Trâm
|
B2 B7 C10 C11 C14
|
Đặng Thị Thu Doan
|
B1 B10 C3 C8
|
|
|
|
TIẾNG ANH
|
Phan Thị Tường Linh
|
TN1 XH6 C1 TN7
|
Trần Thị Thắm
|
TN2 XH2 C4 C10
|
Nguyễn Thị Bạch Tuyết
|
TN3 XH3 C2 C11
|
Trần Thị Xinh
|
TN5 XH5 C12 C13
|
Vũ Phương Thanh
|
B7 B10 C9 C14
|
Trần Thị Kim Ngân
|
TN6 XH4 B5 B12
|
Lê Thị Thúy An
|
B2 B4 B11 C7 C8
|
Dương Mộng Linh
|
TN4 XH1 B1 B8 B9
|
Đào Anh Sơn
|
B3 B6 C3 C5 trực GT
|
LỊCH SỬ
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
TN1 TN2 XH1 XH3 C5 C7 C8 C9 C10 C11 C14
|
Phan Văn Tuân
|
B3 B4 B5 B6
|
Nguyễn Thị Thơm
|
TN3 TN5 XH2 XH5 C1 C2 C3 C4 C12 C13
|
Trần Thị Hà
|
TN4 TN6 XH4 XH6 B1 B2 B7 B8 B9 B10 B11 B12 TN7
|
ĐỊA LÝ
|
Dương Lệ Mẫn
|
TN1 TN2 XH1 XH3 C4 C5 C8 C13 C14
|
Trần Thị Nhung
|
TN6 XH2 C1 C7 C11 C12 TN7
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
TN3 TN4 XH4 XH5 C2 C3 C9 C10 trực GT
|
Cô Huệ
|
TN5 XH6 B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 B10 B11 B12 Phụ trách học vụ
|
GDCD
|
Nguyễn Thị Hương
|
TN1 TN2 TN4 XH1 XH2 XH6 C1 C2 C3 C4 C5 C8 C10 C11 C13 C14
|
Nguyễn Thị Huyền
|
TN3 TN5 TN6 XH3 XH4 XH5 B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 B10 B11 B12 TN7
|
Phạm Thị Kim Phụng
|
C7 C9 C12
|
TIN HỌC
|
Ngô Thị Hoài Trang
|
TN1 TN2 TN3 XH6 B2 B7 TN7 B7ng
|
Hồ Thị Lương
|
B6 C4 C5 C11 C12 C13 B6ng
|
Nguyễn Ngọc Diễm
|
B3 C2 C3 C7 C8 C9 C10 B3ng
|
Nguyễn Hoàng Hải Đăng
|
XH2 XH3 XH4 XH5 B1 B4 B8 B9 B4ng
|
Trần Nữ Tú Trinh
|
TN4 TN5 TN6 XH1 B5 B10 B11 B12 C14 B5ng
|
THỂ DỤC
|
Nguyễn Anh Quang
|
C1 C2 C3 C4 C5 C7
|
Lê Trung Hiếu
|
TN1 TN2 TN3 TN4 XH3 XH4 XH5 XH6 TN7
|
Phạm Đình Duy
|
C8 C9 C10 C11 C12 C13 C14 Trực GT
|
Nguyễn Đức Thuận
|
TN5 TN6 XH1 XH2 B9 B10 B11 B12 trực GT
|
Nguyễn Anh Thư
|
B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 trực GT
|
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG
|
Hồ Tấn Đạt
|
TN1 TN2 TN3 TN4 TN5 TN6 XH1 XH2 B1 B2 Nghề
|
Tô Đức Kiên
|
XH3 XH4 XH5 XH6 C7 C8 C9 C10 C11 C12 C13 C14 TN7 phụ trách kho QP
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 B10 B11 B12 C1 C2 C3 C4 C5
|
TIN HỌC
|
Đỗ Đình Đoàn
|
C1
|